🌟 황폐화하다 (荒廢化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 황폐화하다 (
황폐화하다
) • 황폐화하다 (황페화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 황폐화(荒廢化): 집, 땅, 숲 등을 돌보지 않고 그냥 두어 거칠어지고 못 쓰게 됨. 또…
🗣️ 황폐화하다 (荒廢化 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 재색으로 황폐화하다. [재색 (財色)]
🌷 ㅎㅍㅎㅎㄷ: Initial sound 황폐화하다
-
ㅎㅍㅎㅎㄷ (
황폐화하다
)
: 집, 땅, 숲 등을 돌보지 않고 그냥 두어 거칠어지고 못 쓰게 되다. 또는 그렇게 만들다.
Động từ
🌏 HOANG PHẾ HÓA, HOANG HÓA: Không chăm sóc đến nhà, đất, rừng mà bỏ mặc khiến cho các sự vật đó trở nên khô cằn và không còn sử dụng được nữa. Hoặc hành động như vậy.
• Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97)