🌟 발동하다 (發動 하다)

Động từ  

1. 어떤 일이나 생각 등이 일어나기 시작하다.

1. KHUẤY ĐỘNG, KHỞI ĐỘNG, THỨC TỈNH: Suy nghĩ hoặc công việc… nào đó bắt đầu xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고집이 발동하다.
    Stubborn.
  • 오기가 발동하다.
    A chill rages in the air.
  • 욕심이 발동하다.
    Greed invokes.
  • 장난기가 발동하다.
    Playfulness invokes.
  • 호기심이 발동하다.
    Curiosity invokes.
  • 인간의 본성은 원래 선하지만, 마음이 발동하여 생겨나는 감정은 선하지 않을 수도 있다.
    Man's nature is good by nature, but the emotions that arise from the invocation of the mind may not be good.
  • 인체의 자연 치유력은 우뇌가 발동하는 무의식에 의해서 발휘된다.
    The natural healing power of the human body is exerted by the unconsciousness of the right brain.
  • 너 어제 휴대폰 잃어버렸었어?
    Did you lose your phone yesterday?
    아니. 남자 친구가 장난기가 발동해서 내 휴대폰을 가져간 거였어.
    No. took my cell phone by a boyfriend's getting playful now.

2. 국가 기관이 법적 권한 등을 행사하다.

2. PHÁT ĐỘNG, THI HÀNH: Cơ quan nhà nước thực thi quyền hạn pháp lí...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계엄령을 발동하다.
    Invoke martial law.
  • 공권력을 발동하다.
    Invoke public power.
  • 권력을 발동하다.
    Invoke power.
  • 긴급 조치를 발동하다.
    Invoke emergency measures.
  • 명령을 발동하다.
    Invoke an order.
  • 국가가 위기 사태에 처하자 대통령은 모든 공무원들에게 비상 대기 명령을 발동하였다.
    When the nation was in a crisis, the president issued an emergency standby order for all officials.
  • 그 협정은 제품의 수입 행위를 직접 규제하는 권한을 발동할 수 있다.
    The agreement may invoke its authority to directly regulate the importation of products.
  • 지난주에 발동한 긴급 조치가 오늘 해제되었다고 합니다.
    The emergency action last week was lifted today.
    은행도 이제 안정을 찾았으니 마땅한 처리네요.
    The bank is now in stable condition, so that's a good deal.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발동하다 (발똥하다)
📚 Từ phái sinh: 발동(發動): 어떤 일이나 생각 등이 일어나기 시작함., 엔진 등의 동력을 일으킴., 국…

🗣️ 발동하다 (發動 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Cảm ơn (8)