🌟 입수하다 (入手 하다)

Động từ  

1. 손에 넣다.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 입수한 내용.
    Content obtained.
  • Google translate 입수한 소식.
    News obtained.
  • Google translate 입수한 자료.
    Material obtained.
  • Google translate 정보를 입수하다.
    Get information.
  • Google translate 제보를 입수하다.
    Get a tip-off.
  • Google translate 언론사는 회사에서 새로 출시될 휴대폰 디자인을 입수했다.
    The media company has obtained a new mobile phone design from the company.
  • Google translate 김 기자는 비밀리에 진행되는 수사에 대한 정보를 입수하려고 날마다 경찰서에 갔다.
    Reporter kim went to the police station every day to get information on the secret investigation.
  • Google translate 박 기자 이번에 특종을 잡았다며?
    I heard you got a scoop this time.
    Google translate 익명의 제보자로부터 부정부패를 저지른 공무원 명단을 입수했습니다.
    We have a list of government officials who have committed corruption from an anonymous source.

입수하다: get; acquire; come by,にゅうしゅする【入手する】,obtenir, acquérir, prendre possession de,obtener, adquirir, conseguir,يحصل على ، ينال ، يحرز,өөрийн болгох,nhận được, đạt được, giành được, thu được, kiếm được, tóm được, bắt được,ถือในมือ, ได้มา, ได้รับ,meraih, mendapat, memperoleh,,到手,获得,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입수하다 (입쑤하다)
📚 Từ phái sinh: 입수(入手): 손에 들어옴. 또는 손에 넣음.

🗣️ 입수하다 (入手 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101)