🌟 고도화 (高度化)

Danh từ  

1. 기술이나 능력이 발전하여 정도가 높아짐. 또는 정도를 높임.

1. SỰ PHÁT TRIỂN CAO: Việc kỹ thuật hay năng lực phát triển và mức độ được nâng cao. Hoặc nâng cao mức độ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문명의 고도화.
    The sophistication of civilization.
  • Google translate 산업의 고도화.
    Advanced industry.
  • Google translate 생활 수준의 고도화.
    Advanced living standards.
  • Google translate 정보 통신의 고도화.
    Advancement of information communication.
  • Google translate 지능의 고도화.
    The advancement of intelligence.
  • Google translate 한국 경제 성장의 고도화는 국민들의 삶의 질을 향상시켰다.
    The advancement of korea's economic growth has improved the quality of life of its people.
  • Google translate 휴대폰 기술의 고도화로 언제 어디서나 편리하게 인터넷에 접속할 수 있다.
    The advancement of mobile phone technology provides convenient access to the internet anytime, anywhere.
  • Google translate 박사님, 새로 추진하고 계시는 연구가 무엇인가요?
    Doctor, what's your new study?
    Google translate 지능이 고도화가 된 로봇을 개발하는 일입니다.
    It's about developing intelligent robots.

고도화: advancement,こうどか【高度化】,élévation du niveau, perfectionnement, développement, sophistication,mejoramiento, modernización, progreso, avance,تطوير,өндөр түвшинд хүргэх, өндөр зэрэглэлтэй болгох, өндөр хэмжээтэй болгох,sự phát triển cao,ความเจริญก้าวหน้า, ความเจริญรุดหน้า,pemajuan, peningkatan,улучшение; усиление,高度发展,大大提高,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고도화 (고도화)
📚 Từ phái sinh: 고도화되다(高度化되다): 기술이나 능력이 발전하여 정도가 높아지다. 고도화하다(高度化하다): 기술이나 능력이 발전하여 정도가 높아지다. 또는 정도를 높이다.

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Gọi món (132) Tìm đường (20)