🌟 간담회 (懇談會)

  Danh từ  

1. 친근하게 서로 의견을 나누는 모임.

1. BUỔI ĐÀM ĐẠO, BUỔI NÓI CHUYỆN, BUỔI TRAO ĐỔI: Cuộc gặp trao đổi ý kiến với nhau một cách thân mật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기자 간담회.
    A press conference.
  • Google translate 오찬 간담회.
    A luncheon meeting.
  • Google translate 조찬 간담회.
    Breakfast meeting.
  • Google translate 직원 간담회.
    A staff meeting.
  • Google translate 간담회 내용.
    The contents of the meeting.
  • Google translate 간담회를 가지다.
    Have a meeting.
  • Google translate 간담회를 개최하다.
    Hold a meeting.
  • Google translate 간담회를 실시하다.
    Hold a meeting.
  • Google translate 간담회를 열다.
    Hold a meeting.
  • Google translate 간담회를 주관하다.
    Preside over a meeting.
  • Google translate 간담회에 초청하다.
    Invite to a meeting.
  • Google translate 각 부서의 대표들은 간담회에서 회사의 운영에 관해 논의했다.
    Representatives from each department discussed the operation of the company at a meeting.
  • Google translate 미술 전문가들은 간담회를 열어 현대 미술의 발전에 대해 의견을 나누었다.
    Art experts held a meeting to share opinions on the development of modern art.
  • Google translate 학교에서 학부모들을 초청했더라고요.
    The school invited parents.
    Google translate 네, 학부모 간담회를 열어서 학생 문제에 대해 이야기를 한대요.
    Yes, they hold a parent meeting to talk about student issues.

간담회: meeting; talk; discussion,こんだんかい【懇談会】,réunion amicale, réunion informelle, discussion,reunión, junta, mesa redonda,ملتقى,нөхөрсөг уулзалт, зөвлөгөөн, хэлэлцээ,buổi đàm đạo, buổi nói chuyện, buổi trao đổi,การประชุมแบบสนทนาอย่างเป็นกันเอง, การประชุมแบบพูดคุยกันอย่างเป็นกันเอง,bengkel, forum,дружеская встреча; собрание; беседа,恳谈会,座谈会,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간담회 (간ː담회) 간담회 (간ː담훼)
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Chính trị  

🗣️ 간담회 (懇談會) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226)