🌟 과도히 (過度 히)

Phó từ  

1. 정도가 지나치게.

1. MỘT CÁCH QUÁ MỨC, MỘT CÁCH THÁI QUÁ: Mức độ vượt quá

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과도히 걱정하다.
    Be overly concerned.
  • Google translate 과도히 생각하다.
    Overthinking.
  • Google translate 과도히 쌓이다.
    Pile up excessively.
  • Google translate 과도히 아끼다.
    To save excessively.
  • Google translate 돈도 쓸 데는 써야지 너무 과도히 아끼는 것도 보기에 좋지 않다.
    You have to spend your money on something, and saving it too much is not good to see.
  • Google translate 부모님은 지수의 배낭여행 계획이 위험하다며 과도히 걱정하셨다.
    Parents were overly concerned that jisoo's backpacking plans were dangerous.
  • Google translate 김 대리는 업무에 과도히 신경을 쓰는 것 같아요.
    Mr. kim seems to be overly concerned about his work.
    Google translate 네. 주말에도 늘 업무 생각만 하시더라고요.
    Yeah. he always thinks about his work on weekends.

과도히: excessively; overly,かどに【過度に】,démesurément, exagérément,excesivamente, en exceso, demasiadamente,بشكل مفرط، أكثر مما ينبغي,хэт их, хэтэрхий,một cách quá mức, một cách thái quá,อย่างเกินขนาด, อย่างเกินขอบเขต, อย่างเกินความพอดี, อย่างมากเกินไป,dengan berlebihan, secara berlebihan,чрезмерно; излишне; чересчур,过度地,过分地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과도히 (과ː도히)
📚 Từ phái sinh: 과도(過度): 정도가 지나침.

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59)