🌷 Initial sound: ㄱㄷㅎ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 8 ALL : 12

간단히 (簡單 히) : 길거나 복잡하지 않게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐƠN GIẢN: Một cách không dài dòng hoặc phức tạp.

가득히 : 양이나 수가 정해진 범위에 꽉 찬 모양. ☆☆ Phó từ
🌏 ĐẦY: Hình ảnh lượng hay số chiếm hết phạm vi đã định.

간담회 (懇談會) : 친근하게 서로 의견을 나누는 모임. Danh từ
🌏 BUỔI ĐÀM ĐẠO, BUỔI NÓI CHUYỆN, BUỔI TRAO ĐỔI: Cuộc gặp trao đổi ý kiến với nhau một cách thân mật.

극대화 (極大化) : 더 이상 커질 수 없을 만큼 커짐. 또는 그렇게 만듦. Danh từ
🌏 SỰ CỰC ĐẠI HÓA: Việc làm cho trở nên thật to lớn hay trở nên thật to lớn.

관등회 (觀燈會) : 부처님 오신 날을 기념하는 행사를 위한 모임. Danh từ
🌏 GWANDEUNGHOE; HỘI ĐÈN LỒNG: Hội tổ chức để kỷ niệm ngày Phật đản.

근대화 (近代化) : 사회와 문화 등이 근대의 특성을 받아들여 발전됨. 또는 그렇게 함. Danh từ
🌏 SỰ CẬN ĐẠI HÓA: Việc văn hóa và xã hội chấp nhận những đặc tính của cận đại và phát triển.

과도히 (過度 히) : 정도가 지나치게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH QUÁ MỨC, MỘT CÁCH THÁI QUÁ: Mức độ vượt quá

고도화 (高度化) : 기술이나 능력이 발전하여 정도가 높아짐. 또는 정도를 높임. Danh từ
🌏 SỰ PHÁT TRIỂN CAO: Việc kỹ thuật hay năng lực phát triển và mức độ được nâng cao. Hoặc nâng cao mức độ.

공동화 (空洞化) : 있어야 할 것이 없어져 텅 비게 됨. Danh từ
🌏 BỎ HOANG, BỎ TRỐNG: Sự trống rỗng do cái lẽ ra phải có bị mất

관대히 (寬大 히) : 넓은 마음으로 너그럽게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BAO DUNG, MỘT CÁCH ĐỘ LƯỢNG, MỘT CÁCH QUẢNG ĐẠI: Khoan dung bằng tấm lòng rộng mở.

균등히 (均等 히) : 차이가 없이 고르게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÌNH ĐẲNG: Một cách đều nhau không có sự khác biệt.

그득히 : 양이나 수가 정해진 범위에 아주 꽉 찬 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐẦY ẤP: Hình ảnh số hay lượng đầy kín trong phạm vi đã định.


:
Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47)