🌟 극대화 (極大化)

  Danh từ  

1. 더 이상 커질 수 없을 만큼 커짐. 또는 그렇게 만듦.

1. SỰ CỰC ĐẠI HÓA: Việc làm cho trở nên thật to lớn hay trở nên thật to lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경쟁력의 극대화.
    Maximize your competitiveness.
  • Google translate 능률의 극대화.
    Maximize efficiency.
  • Google translate 이윤의 극대화.
    Maximize profits.
  • Google translate 창의성의 극대화.
    Maximize creativity.
  • Google translate 극대화를 시키다.
    Maximize.
  • Google translate 운동 효과의 극대화를 위해서는 바른 자세가 필수적이다.
    Correct posture is essential to maximise the effects of exercise.
  • Google translate 기업의 가장 큰 목표는 매출의 극대화로 생기는 이윤이다.
    The company's biggest goal is profit from maximizing sales.
  • Google translate 신기술이 개발되었다며?
    I hear you've developed a new technology?
    Google translate 응. 그 기술로 에너지 효율이 극대화가 된다고 하더라.
    Yeah. i heard that the technology maximizes energy efficiency.
Từ trái nghĩa 극소화(極小化): 더 이상 작아질 수 없을 만큼 작아짐. 또는 그렇게 만듦.

극대화: maximization,きょくだいか・ごくたいか【極大化】,maximisation,maximización,تعظيم الحد الأقصى,дээд зэргээр нэмэгдүүлэх, дээд зэрэгт хүргэх,sự cực đại hóa,การมีจำนวนสูงสุด, การทำให้มีสูงสุด, การทำให้มีมากขึ้น, การทำให้ใหญ่ขึ้น, การทำให้ดีขึ้น,pemaksimalan, pembesaran,максимизация,极大化,最大化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 극대화 (극때화)
📚 Từ phái sinh: 극대화되다(極大化되다): 더 이상 커질 수 없을 만큼 커지다. 극대화하다(極大化하다): 더 이상 커질 수 없을 만큼 커지다. 또는 그렇게 만들다.
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 극대화 (極大化) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43)