🌟 관대히 (寬大 히)

Phó từ  

1. 넓은 마음으로 너그럽게.

1. MỘT CÁCH BAO DUNG, MỘT CÁCH ĐỘ LƯỢNG, MỘT CÁCH QUẢNG ĐẠI: Khoan dung bằng tấm lòng rộng mở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관대히 넘기다.
    To pass generously.
  • Google translate 관대히 대하다.
    Handle generously.
  • Google translate 관대히 보다.
    Watch generously.
  • Google translate 관대히 용서하다.
    Forgive generously.
  • Google translate 관대히 처리하다.
    Handle generously.
  • Google translate 유민은 자신을 배신한 친구를 관대히 용서하였다.
    Yumin generously forgave his friend for betraying him.
  • Google translate 선생님은 학생이 거짓말한 일을 관대히 넘길 수 없었다.
    The teacher could not tolerate the student's lying.
  • Google translate 애가 잘 모르고 한 일이니 혼내지 맙시다.
    Let's not scold him because he didn't know it was going to do it.
    Google translate 안 돼요. 무조건 관대히 넘기기만 하면 아이 버릇이 나빠질 거예요.
    No. if you just let him go, he'll get spoiled.
Từ đồng nghĩa 너그러이: 남의 사정을 잘 이해하고 마음 씀씀이가 넓게.

관대히: generously,かんだいに【寛大に】,généreusement,generosamente, magnánimamente,بكرم,уужим сэтгэлээр, уучлангуй, өршөөнгүй,một cách bao dung, một cách độ lượng, một cách quảng đại,อย่างใจกว้าง, ด้วยความกรุณา, ที่ใจบุญ, อย่างใจดีมีเมตตา, อย่างเอื้อเฟื้อ, อย่างมีน้ำใจ, อย่างเข้าอกเข้าใจ, อย่างเห็นอกเห็นใจ,toleran,Снисходительно,从宽,宽大,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관대히 (관대히)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)