🌟 고음질 (高音質)

Danh từ  

1. 높은 수준의 음질.

1. CHẤT LƯỢNG ÂM THANH CAO: Âm thanh với chất lượng cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고음질 라디오.
    High-quality radio.
  • Google translate 고음질 방송.
    High-quality broadcasting.
  • Google translate 고음질 스피커.
    High-quality speakers.
  • Google translate 고음질 이어폰.
    High-quality earphones.
  • Google translate 고음질의 음향.
    High-quality sound.
  • Google translate 고음질 스피커를 사용하면 보다 또렷한 소리의 음악을 들을 수 있다.
    Using a high-quality speaker, you can listen to clearer sounds of music.
  • Google translate 선명한 화질과 고음질의 음향을 갖춘 극장은 사람들의 발길이 끊이지 않았다.
    The theater, with its vivid picture quality and high-pitched sound quality, was constantly visited by people.
  • Google translate 이 이어폰은 다른 것들보다 훨씬 비싸네요.
    These earphones are much more expensive than the others.
    Google translate 네, 이 이어폰은 성능이 좋아서 음악을 고음질로 즐길 수 있어요.
    Yes, these earphones have good performance, so you can enjoy high-quality music.

고음질: high sound quality,こうおんしつ【高音質】,,alta calidad de sonido, alta sonoridad,جودة الصوت العالية,дууны өндөр чанар,chất lượng âm thanh cao,คุณภาพเสียงที่ดี, คุณภาพเสียงที่มีมาตรฐานสูง,standar kualitas suara tinggi,высокое качество звука,高音质,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고음질 (고음질)

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11)