🌟 정진하다 (精進 하다)

Động từ  

1. 힘쓰고 노력하여 나아가다.

1. NỖ LỰC, VƯƠN LÊN, TÔI LUYỆN: Dốc sức và nỗ lực tiến tới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공부에 정진하다.
    Steady on one's studies.
  • Google translate 배움에 정진하다.
    Steady on learning.
  • Google translate 수련에 정진하다.
    Steady on training.
  • Google translate 수행에 정진하다.
    Devote oneself to performance.
  • Google translate 학문에 정진하다.
    Steady on learning.
  • Google translate 지수는 다른 일들을 그만두고 논문 준비에만 정진했다.
    Ji-su quit other things and only worked hard on her thesis preparation.
  • Google translate 선생님은 내게 게으르지 말고 학문에 정진하라고 말씀하셨다.
    The teacher told me not to be lazy and to study hard.
  • Google translate 승규는 일단 어떤 일을 시작하면 한눈을 팔지 않고 그 일에만 정진한다.
    Once seung-gyu starts a job, he doesn't care about it, but only goes to it.

정진하다: devote oneself,しょうじんする【精進する】,persévérer, s'appliquer,consagrarse,يجتهد,чин сэтгэлээсээ зүтгэх,nỗ lực, vươn lên, tôi luyện,พากเพียร, มานะพยายาม, พยายาม, มุมานะ, อุตสาหะ, บากบั่น, ทุ่มเท,mengabdikan diri, berusaha, mencurahkan diri,целиком отдаваться; предаваться; отдаться; посвятить себя; сосредоточиться,精进,

2. 몸을 깨끗이 하고 마음을 가다듬다.

2. TU THÂN, TU DƯỠNG: Làm cho cơ thể trong sach và rèn luyện tinh thần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수도에 정진하다.
    Proceed to the capital.
  • Google translate 수행에 정진하다.
    Devote oneself to performance.
  • Google translate 노인은 자세를 바르게 하고 수행에 정진하고 있었다.
    The old man was in good posture and in good work.
  • Google translate 나는 수도하는 데 정진하기 위하여 산속으로 들어갔다.
    I went into the mountains to devote myself to watering.

3. 불교에서, 항상 불도를 닦아 게을리하지 않다.

3. TU LUYỆN, TU HÀNH: Luôn chăm chỉ dùi mài kinh Phật trong đạo Phật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불도에 정진하다.
    Steady on the buddha.
  • Google translate 수행에 정진하다.
    Devote oneself to performance.
  • Google translate 큰스님은 오랜 세월 불도에 정진해 도를 깨쳤다.
    For many years the chief monk went to the buddhist temple and awakened it.
  • Google translate 스승님은 높은 경지에 있으면서도 쉼 없이 불도에 정진하셨다.
    My teacher was in high places, but he continued to devote himself to the buddha without rest.
  • Google translate 산속에 있는 작은 절에는 수행에 정진하는 스님들이 머물고 있었다.
    In a small temple in the mountains, monks devoted to performing were staying.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정진하다 (정진하다)
📚 Từ phái sinh: 정진(精進): 힘쓰고 노력하여 나아감., 몸을 깨끗이 하고 마음을 가다듬음., 불교에서,…

🗣️ 정진하다 (精進 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19)