🌟 도와주다

☆☆☆   Động từ  

1. 다른 사람의 일을 거들거나 힘을 보태 주다.

1. GIÚP CHO, GIÚP ĐỠ: Góp sức hay giúp việc của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남을 도와주다.
    Help others.
  • Google translate 이웃을 도와주다.
    Help neighbors.
  • Google translate 집안일을 도와주다.
    Help with the housework.
  • Google translate 힘든 일을 도와주다.
    Help with the hard work.
  • Google translate 여러 가지로 도와주다.
    Help in many ways.
  • Google translate 많은 분들이 나를 도와주고 애써 준 덕분에 나는 영화를 완성할 수 있었다.
    Thanks to the help and effort of many people, i was able to complete the movie.
  • Google translate 요즘은 내가 회사 일 때문에 집안일에 신경을 쓸 수가 없어서 남편이 집안일을 조금씩 도와주고 있다.
    My husband is helping me a little these days because i can't care about the housework because of work.
  • Google translate 짐이 너무 무거워서 그러는데 좀 도와주면 안 될까?
    The luggage is too heavy. can you help me?
    Google translate 이리 줘. 내가 대신 들어 줄게.
    Give it to me. i'll hold it for you.

도와주다: help; assist,たすける【助ける】。てつだう【手伝う】。てだすけする【手助けする】。サポートする,aider, assister, secourir, seconder,ayudar,يُساعِد,туслах, дэмжих,giúp cho, giúp đỡ,ช่วยเหลือ, เกื้อกูล, ส่งเสริม, สนับสนุน,membantu, meringankan, menolong,помогать,帮忙,帮助,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도와주다 (도와주다) 도와주어 () 도와주니 ()
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Cảm ơn  


🗣️ 도와주다 @ Giải nghĩa

🗣️ 도와주다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149)