🌟 들어주다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들어주다 (
드러주다
) • 들어주어 (드러주어
) 들어줘 (드러줘
) • 들어주니 (드러주니
)
🗣️ 들어주다 @ Giải nghĩa
- 허락하다 (許諾▽하다) : 요청하는 일을 하도록 들어주다.
- 승낙하다 (承諾하다) : 남이 부탁하는 것을 들어주다.
- 들어주- : (들어주고, 들어주는데, 들어주니, 들어주면, 들어준, 들어주는, 들어줄, 들어줍니다)→ 들어주다
- 응낙하다 (應諾하다) : 상대방의 부탁이나 요구를 들어주다. 또는 상대방의 말을 들어주다.
- 받아들이다 : 요구나 부탁 등을 들어주다.
- 들어줘- : (들어줘, 들어줘서, 들어줬다, 들어줘라)→ 들어주다
🗣️ 들어주다 @ Ví dụ cụ thể
- 간청을 들어주다. [간청 (懇請)]
- 원을 들어주다. [원 (願)]
- 요망을 들어주다. [요망 (要望)]
- 통사정을 들어주다. [통사정 (通事情)]
- 통사정을 들어주다. [통사정 (通事情)]
- 탄원을 들어주다. [탄원 (歎願/嘆願)]
- 청을 들어주다. [청 (請)]
- 부탁을 들어주다. [부탁 (付託)]
- 일일이 들어주다. [일일이 (一一이)]
- 소청을 들어주다. [소청 (訴請)]
- 요구를 들어주다. [요구 (要求)]
- 소원을 들어주다. [소원 (所願)]
- 기도를 들어주다. [기도 (祈禱)]
- 소망을 들어주다. [소망 (所望)]
- 하나하나 들어주다. [하나하나]
- 그냥 들어주다. [그냥]
- 소청을 들어주다. [소청 (所請)]
- 재청을 들어주다. [재청 (再請)]
🌷 ㄷㅇㅈㄷ: Initial sound 들어주다
-
ㄷㅇㅈㄷ (
도와주다
)
: 다른 사람의 일을 거들거나 힘을 보태 주다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIÚP CHO, GIÚP ĐỠ: Góp sức hay giúp việc của người khác. -
ㄷㅇㅈㄷ (
들어주다
)
: 다른 사람의 부탁이나 요구 등을 받아들이다.
☆☆
Động từ
🌏 CHẤP NHẬN, NHẬN LỜI: Chấp nhận yêu cầu hay sự nhờ vả của người khác. -
ㄷㅇㅈㄷ (
더워지다
)
: 온도가 올라가다. 또는 그로 인해 더위나 뜨거움을 느끼다.
Động từ
🌏 NÓNG LÊN, TRỞ NÊN NÓNG: Nhiệt độ tăng lên. Hoặc cảm thấy nóng bức do điều đó. -
ㄷㅇㅈㄷ (
등을 지다
)
: 서로 사이가 나빠지다.
🌏 QUAY LƯNG LẠI VỚI NHAU: Quan hệ với nhau trở nên xấu đi. -
ㄷㅇㅈㄷ (
담을 지다
)
: 서로 사귀던 사이를 끊다.
🌏 (XÂY RÀO) NGĂN CÁCH: Cắt đứt quan hệ đã kết giao với nhau. -
ㄷㅇㅈㄷ (
등에 지다
)
: 무엇을 등 뒤에 두다.
🌏 VÁC TRÊN LƯNG: Để cái gì ở sau lưng.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)