🌟 소원 (所願)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일이 이루어지기를 바람. 또는 바라는 그 일.

1. SỰ ƯỚC MƠ, SỰ CẦU MONG, MƠ ƯỚC, NGUYỆN VỌNG: Sự mong ước đạt được một điều gì đó. Hoặc điều mong ước như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마지막 소원.
    Last wish.
  • Google translate 소원 성취.
    Wish fulfillment.
  • Google translate 소원을 들어주다.
    Grant a wish.
  • Google translate 소원을 빌다.
    Make a wish.
  • Google translate 소원을 이루다.
    Realize one's wish.
  • Google translate 유민이는 죽기 전에 세계 일주를 해 보는 것이 소원이다.
    Yu-min's wish is to travel around the world before he dies.
  • Google translate 지수는 공부를 열심히 해서 대학에 합격하고 싶다는 소원을 성취하였다.
    Ji-soo achieved her wish to study hard and get accepted to college.
Từ đồng nghĩa 희망(希望): 앞일에 대하여 기대를 가지고 바람., 앞으로 잘될 수 있는 가능성.
Từ đồng nghĩa 원(願): 바라는 일.

소원: wish; hope,ねがい【願い】。のぞみ【望み】。きぼう【希望】。がんぼう・がんもう【願望】,voeu, souhait, désir,deseo, esperanza,أمل,хүсэл мөрөөдөл, хүслэн,sự ước mơ, sự cầu mong, mơ ước, nguyện vọng,ความหวัง, ความปรารถนา,harapan, keinginan,желание,心愿,愿望,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소원 (소ː원)
📚 Từ phái sinh: 소원하다(所願하다): 어떤 일이 이루어지기를 바라다.


🗣️ 소원 (所願) @ Giải nghĩa

🗣️ 소원 (所願) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28)