🌟 소원 (所願)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일이 이루어지기를 바람. 또는 바라는 그 일.

1. SỰ ƯỚC MƠ, SỰ CẦU MONG, MƠ ƯỚC, NGUYỆN VỌNG: Sự mong ước đạt được một điều gì đó. Hoặc điều mong ước như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마지막 소원.
    Last wish.
  • 소원 성취.
    Wish fulfillment.
  • 소원을 들어주다.
    Grant a wish.
  • 소원을 빌다.
    Make a wish.
  • 소원을 이루다.
    Realize one's wish.
  • 유민이는 죽기 전에 세계 일주를 해 보는 것이 소원이다.
    Yu-min's wish is to travel around the world before he dies.
  • 지수는 공부를 열심히 해서 대학에 합격하고 싶다는 소원을 성취하였다.
    Ji-soo achieved her wish to study hard and get accepted to college.
Từ đồng nghĩa 희망(希望): 앞일에 대하여 기대를 가지고 바람., 앞으로 잘될 수 있는 가능성.
Từ đồng nghĩa 원(願): 바라는 일.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소원 (소ː원)
📚 Từ phái sinh: 소원하다(所願하다): 어떤 일이 이루어지기를 바라다.


🗣️ 소원 (所願) @ Giải nghĩa

🗣️ 소원 (所願) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155)