🌟 제기 (提起)

  Danh từ  

1. 의견이나 문제를 내놓음.

1. SỰ ĐỀ XUẤT, SỰ ĐƯA RA, SỰ NÊU RA: Việc đưa ra ý kiến hay vấn đề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문제 제기.
    Problem raised.
  • Google translate 반론 제기.
    Counterargument.
  • Google translate 불만 제기.
    Complaints.
  • Google translate 의혹 제기.
    Suspicion raised.
  • Google translate 이의 제기.
    Objection.
  • Google translate 나는 그들이 왜곡된 보도를 하고 있다고 비판하며 문제 제기를 했다.
    I raised the question, criticizing them for making distorted reports.
  • Google translate 사건은 마무리되었지만 그 사건의 원인에 대한 의혹 제기는 끊이지 않고 있다.
    The case has been closed, but suspicions have been raised about the cause of the incident.
  • Google translate 논문은 잘 제출했어?
    Did you submit your paper well?
    Google translate 응, 심사자의 이의 제기를 받아들여서 내 논의를 많이 수정했어.
    Yeah, i've taken the examiner's objections and revised a lot of my discussions.
Từ đồng nghĩa 제언(提言): 의견이나 생각을 내놓음. 또는 그 의견이나 생각.
Từ đồng nghĩa 제의(提議): 어떤 일을 권유하거나 함께 논의하기 위해 의견이나 안건을 내놓음.

제기: raising; filing,ていき【提起】,proposition, suggestion,presentación, planteamiento, propuesta,تقديم,дэвшүүлэх,sự đề xuất, sự đưa ra, sự nêu ra,การเสนอ, การนำเสนอ, การยื่น,pengutaraan, pernyataan,выдвижение; внесение; постановка (вопроса, проблемы),提起,

2. 소송을 일으킴.

2. SỰ ĐÂM ĐƠN KIỆN, SỰ ĐƯA RA TỐ TỤNG: Việc gây ra tố tụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소송 제기.
    Litigation.
  • Google translate 소원 제기.
    Make a wish.
  • Google translate 나는 그들의 인터넷 임시 차단 조치에 대한 헌법 소원 제기를 지지한다.
    I support a constitutional appeal for their internet temporary blockage measures.
  • Google translate 나는 뜻밖의 소송 제기가 당황스러웠지만 그의 소송에 대해 침착하게 대처했다.
    I was embarrassed by the unexpected lawsuit, but i dealt with it calmly.
  • Google translate 최근에 소송에 휘말렸다며? 어떻게 된 일이야?
    I hear you've recently been involved in a lawsuit. what happened?
    Google translate 지수가 내가 개발한 상품이 자기 아이디어를 표절한 것이라면서 소송 제기를 했어.
    Jisoo filed a lawsuit claiming that the product i developed plagiarized her idea.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제기 (제기)
📚 Từ phái sinh: 제기되다(提起되다): 의견이나 문제가 내놓아지다., 소송이 일어나다. 제기하다(提起하다): 의견이나 문제를 내놓다., 소송을 일으키다.

🗣️ 제기 (提起) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8)