🌟 제언 (提言)

Danh từ  

1. 의견이나 생각을 내놓음. 또는 그 의견이나 생각.

1. SỰ ĐỀ NGHỊ, SỰ ĐỀ XUẤT, SỰ GỢI Ý, ĐỀ NGHỊ, ĐỀ XUẤT, GỢI Ý: Việc đưa ra suy nghĩ hay ý kiến. Hoặc suy nghĩ hay ý kiến đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전문가의 제언.
    An expert's.
  • Google translate 학자의 제언.
    A scholar's suggestion.
  • Google translate 제언을 검토하다.
    Review suggestions.
  • Google translate 제언을 내놓다.
    Propose a suggestion.
  • Google translate 제언을 발표하다.
    Announce a suggestion.
  • Google translate 제언을 하다.
    Make a suggestion.
  • Google translate 전문가들은 교통 체증 해결 방안에 대해 몇 가지 제언을 내놓았다.
    Experts have made some suggestions on how to solve the traffic jam.
  • Google translate 경제학 교수는 ‘자유 시장에서의 정부 역할에 관한 제언’이라는 논문을 발표했다.
    The economics professor published a paper entitled 'a proposal on government role in the free market'.
  • Google translate 회사의 중국 지사 설립은 추진 중에 있습니까?
    Is the establishment of the company's china branch in progress?
    Google translate 아직 간부들의 제언을 검토하고 있습니다.
    We're still reviewing suggestions from the executives.
Từ đồng nghĩa 제기(提起): 의견이나 문제를 내놓음., 소송을 일으킴.
Từ đồng nghĩa 제의(提議): 어떤 일을 권유하거나 함께 논의하기 위해 의견이나 안건을 내놓음.

제언: suggestion,ていげん【提言】,proposition, suggestion,propuesta,اقتراح,бодол, үзэл санаа,sự đề nghị, sự đề xuất, sự gợi ý, đề nghị, đề xuất, gợi ý,การเสนอ, การยื่นข้อเสนอ, การแสดงความคิด, ข้อเสนอ, ความคิดเห็น,pengajuan usulan, pengajuan proposal, usulan, proposal,предложение; высказывание,提议,建议,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제언 (제언)
📚 Từ phái sinh: 제언하다(提言하다): 의견이나 생각을 내놓다.

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7)