🌟 제언 (提言)

Danh từ  

1. 의견이나 생각을 내놓음. 또는 그 의견이나 생각.

1. SỰ ĐỀ NGHỊ, SỰ ĐỀ XUẤT, SỰ GỢI Ý, ĐỀ NGHỊ, ĐỀ XUẤT, GỢI Ý: Việc đưa ra suy nghĩ hay ý kiến. Hoặc suy nghĩ hay ý kiến đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전문가의 제언.
    An expert's.
  • 학자의 제언.
    A scholar's suggestion.
  • 제언을 검토하다.
    Review suggestions.
  • 제언을 내놓다.
    Propose a suggestion.
  • 제언을 발표하다.
    Announce a suggestion.
  • 제언을 하다.
    Make a suggestion.
  • 전문가들은 교통 체증 해결 방안에 대해 몇 가지 제언을 내놓았다.
    Experts have made some suggestions on how to solve the traffic jam.
  • 경제학 교수는 ‘자유 시장에서의 정부 역할에 관한 제언’이라는 논문을 발표했다.
    The economics professor published a paper entitled 'a proposal on government role in the free market'.
  • 회사의 중국 지사 설립은 추진 중에 있습니까?
    Is the establishment of the company's china branch in progress?
    아직 간부들의 제언을 검토하고 있습니다.
    We're still reviewing suggestions from the executives.
Từ đồng nghĩa 제기(提起): 의견이나 문제를 내놓음., 소송을 일으킴.
Từ đồng nghĩa 제의(提議): 어떤 일을 권유하거나 함께 논의하기 위해 의견이나 안건을 내놓음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제언 (제언)
📚 Từ phái sinh: 제언하다(提言하다): 의견이나 생각을 내놓다.

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)