🌟 알선하다 (斡旋 하다)

Động từ  

1. 남의 일이 잘되도록 알아봐 주고 도와주다.

1. CHẮP NỐI, GIỚI THIỆU, MÔI GIỚI: Tìm hiểu giúp và giúp đỡ để việc của người khác thuận lợi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과외를 알선하다.
    Arrange private tutoring.
  • Google translate 대출을 알선하다.
    Arrange a loan.
  • Google translate 매매를 알선하다.
    Arrange the sale.
  • Google translate 수입을 알선하다.
    Arrange income.
  • Google translate 숙소를 알선하다.
    Arrange accommodation.
  • Google translate 자금을 알선하다.
    Arrange funds.
  • Google translate 취업을 알선하다.
    Arrange employment.
  • Google translate 우리 여행사는 고객들의 취향에 맞춰 숙소를 알선하고 있다.
    Our travel agency is arranging accommodation to suit customers' tastes.
  • Google translate 구직자들에게 해외 취업을 알선하는 박람회가 이틀 동안 열린다.
    A two-day fair will be held to help job seekers find jobs abroad.
  • Google translate 소득이 적은데 대출이 가능할까요?
    I don't have much income, can i get a loan?
    Google translate 네, 저희 은행에는 고객님 같이 소득이 적은 분들께 대출을 알선해 드리는 상품이 있습니다.
    Yes, we have a loan offer for people with low incomes like you.

알선하다: recommend; advise; favor,あっせんする【斡旋する】。しゅうせんする【周旋する】,offrir ses bons offices à, prêter ses bons offices à, offrir son aide à, aider,hacer de agente, concertar, presentar,يساعد، يعتني,зуучлах, туслах, холбох,chắp nối, giới thiệu, môi giới,แนะแนว, แนะนำ,mengantarai, memperkenalkan,содействовать; рекомендовать; оказывать услугу,介绍,牵线,中介,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 알선하다 (알썬하다)
📚 Từ phái sinh: 알선(斡旋): 남의 일이 잘되도록 알아봐 주고 도와줌.

🗣️ 알선하다 (斡旋 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20)