🌟 구직 (求職)

  Danh từ  

1. 일자리를 구함.

1. SỰ TÌM VIỆC: Việc tìm việc làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구직 광고.
    Job-seeking ads.
  • Google translate 구직 신청.
    Apply for a job.
  • Google translate 구직 정보.
    Job search information.
  • Google translate 구직 활동.
    Job-seeking activities.
  • Google translate 구직을 알선하다.
    Arrange for a job.
  • Google translate 구직을 포기하다.
    Abandon the job.
  • Google translate 구직을 하다.
    Get a job.
  • Google translate 구직을 희망하다.
    Seek employment.
  • Google translate 경기 침체가 오래도록 지속되자 구직을 포기하는 사람들이 늘어나고 있다.
    As the economic downturn continues for a long time, more and more people are giving up looking for jobs.
  • Google translate 일자리 박람회를 찾은 사람들이 구직을 위해 구인 게시판을 살펴보고 있다.
    People who have visited the job fair are looking at job openings.
  • Google translate 실업 급여를 받는 동안에는 새로운 직장을 구하기 위한 구직 활동을 해야 한다.
    While on unemployment benefits, job hunting is required to find a new job.

구직: looking for a job; job seeking; job hunting,きゅうしょく【求職】。しゅうしょくかつどう【就職活動】,demande d'emploi, recherche d'emploi,búsqueda de empleo,طلب العمل (أو الشغل أو الوظيفة),ажил хайлт,sự tìm việc,การหางาน, การหางานทำ, การหาตำแหน่งงาน,pencarian kerja, pencarian lowongan,,求职,谋职,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구직 (구직) 구직이 (구지기) 구직도 (구직또) 구직만 (구징만)
📚 Từ phái sinh: 구직하다(求職하다): 일자리를 구하다.
📚 thể loại: Hành vi kinh tế   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

🗣️ 구직 (求職) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119)