🌟 구인 (求人)

  Danh từ  

1. 일할 사람을 구함.

1. VIỆC TÌM KIẾM NGƯỜI, VIỆC TUYỂN NGƯỜI: Việc tìm người để làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구인 광고.
    Job-seeking ads.
  • Google translate 구인 안내.
    Job guidance.
  • Google translate 구인 조건.
    Job conditions.
  • Google translate 구인과 구직.
    Job hunting and job hunting.
  • Google translate 구인이 되다.
    Be recruited.
  • Google translate 구인을 의뢰하다.
    Ask for help.
  • Google translate 구인을 하다.
    Searches.
  • Google translate 그 중소기업은 신문에다 직원을 뽑는 구인 광고를 냈다.
    The small and medium-sized company put a job advertisement in the newspaper to recruit employees.
  • Google translate 실직자는 직업 정보 센터에서 잡지에 실린 구인 정보를 살펴보았다.
    The unemployed looked at job search information in magazines at the occupational information center.
  • Google translate 이 구인란 좀 봐! 의료 전문가를 구한다는데?
    Look at this recruit! they're looking for a medical specialist.
    Google translate 정말? 구인 조건을 한번 봐야겠어.
    Really? i need to see the conditions for the job.

구인: recruiting; head hunting; help-wanted,きゅうじん【求人】,offre d'emploi,búsqueda de personal, reclutamiento,طلب العمّال,ажилд орох хүн хайх,việc tìm kiếm người, việc tuyển người,การหาคนทำงาน, การรับสมัครงาน, การรับสมัครคนทำงาน,lowongan,предложение работы; поиск сотрудника; «требуется работник» (в объявлениях),招聘,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구인 (구인)
📚 Từ phái sinh: 구인하다: 일할 사람을 구하다., 사람을 강제로 잡아서 끌고 가다., 법원이 신문하기 위…
📚 thể loại: Hành vi kinh tế   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

🗣️ 구인 (求人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48)