🌟 구직 (求職)

  Danh từ  

1. 일자리를 구함.

1. SỰ TÌM VIỆC: Việc tìm việc làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구직 광고.
    Job-seeking ads.
  • 구직 신청.
    Apply for a job.
  • 구직 정보.
    Job search information.
  • 구직 활동.
    Job-seeking activities.
  • 구직을 알선하다.
    Arrange for a job.
  • 구직을 포기하다.
    Abandon the job.
  • 구직을 하다.
    Get a job.
  • 구직을 희망하다.
    Seek employment.
  • 경기 침체가 오래도록 지속되자 구직을 포기하는 사람들이 늘어나고 있다.
    As the economic downturn continues for a long time, more and more people are giving up looking for jobs.
  • 일자리 박람회를 찾은 사람들이 구직을 위해 구인 게시판을 살펴보고 있다.
    People who have visited the job fair are looking at job openings.
  • 실업 급여를 받는 동안에는 새로운 직장을 구하기 위한 구직 활동을 해야 한다.
    While on unemployment benefits, job hunting is required to find a new job.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구직 (구직) 구직이 (구지기) 구직도 (구직또) 구직만 (구징만)
📚 Từ phái sinh: 구직하다(求職하다): 일자리를 구하다.
📚 thể loại: Hành vi kinh tế   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

🗣️ 구직 (求職) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138)