🌟 극빈층 (極貧層)

Danh từ  

1. 매우 가난한 계층.

1. TẦNG LỚP BẦN CÙNG, TẦNG LỚP DÂN NGHÈO: Tầng lớp rất nghèo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 극빈층 가정.
    Extremely poor families.
  • Google translate 극빈층이 늘어나다.
    Increases in extreme poverty.
  • Google translate 극빈층이 줄어들다.
    Decrease the poorest.
  • Google translate 극빈층을 구호하다.
    To aid the poorest.
  • Google translate 극빈층을 도와주다.
    Help the poorest.
  • Google translate 극빈층을 지원하다.
    Support the poorest.
  • Google translate 극빈층으로 전락하다.
    Degenerate into extreme poverty.
  • Google translate 점심을 먹을 수 없는 극빈층 아동들이 있어 이에 대한 대책이 필요하다.
    There are extremely poor children who can't eat lunch, so we need to take countermeasures.
  • Google translate 정부는 수입이 없는 극빈층 가정에게 세금을 면제하는 제도를 발표하였다.
    The government announced a system that exempts extremely poor families without income from taxes.
  • Google translate 경제 공황이 생기면 사람들은 어떻게 되지?
    What happens to people when there's an economic panic?
    Google translate 실업자들이 생기고 극빈층도 늘어나게 되지.
    Unemployed people are created, and the poorest people.

극빈층: destitute class; poorest people,ごくひんそう【極貧層】,classe la plus défavorisée, classe la plus démunie, catégorie la plus défavorisée, catégorie la plus démunie,población indigente,طبقة الفقراء,нэн ядуу, амьжиргааны түвшин доогуур нийгмийн давхарга,tầng lớp bần cùng, tầng lớp dân nghèo,ชนชั้นยากจนข้นแค้น, ชนชั้นยากจน,kaum miskin, kaum papa,беднота,赤贫阶层,贫困阶层,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 극빈층 (극삔층)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46)