🌟 극빈층 (極貧層)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 극빈층 (
극삔층
)
🌷 ㄱㅂㅊ: Initial sound 극빈층
-
ㄱㅂㅊ (
겹받침
)
: 한글에서 'ㄺ', 'ㄶ' 처럼 서로 다른 두 개의 자음으로 이루어지고 모음 아래에 받쳐서 적는 글자.
Danh từ
🌏 PHỤ ÂM CUỐI KÉP: Chữ cái được viết bên dưới nguyên âm, được tạo thành bởi hai phụ âm khác nhau ví dụ như 'ㄺ', 'ㄶ' trong tiếng Hàn. -
ㄱㅂㅊ (
갖바치
)
: (옛날에) 가죽신을 만드는 일을 직업으로 하던 사람.
Danh từ
🌏 GATBACHI; THỢ ĐÓNG GIÀY DA: (vào thời xưa) Người làm nghề đóng giày da. -
ㄱㅂㅊ (
극빈층
)
: 매우 가난한 계층.
Danh từ
🌏 TẦNG LỚP BẦN CÙNG, TẦNG LỚP DÂN NGHÈO: Tầng lớp rất nghèo.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48)