🌟 극빈층 (極貧層)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 극빈층 (
극삔층
)
🌷 ㄱㅂㅊ: Initial sound 극빈층
-
ㄱㅂㅊ (
겹받침
)
: 한글에서 'ㄺ', 'ㄶ' 처럼 서로 다른 두 개의 자음으로 이루어지고 모음 아래에 받쳐서 적는 글자.
Danh từ
🌏 PHỤ ÂM CUỐI KÉP: Chữ cái được viết bên dưới nguyên âm, được tạo thành bởi hai phụ âm khác nhau ví dụ như 'ㄺ', 'ㄶ' trong tiếng Hàn. -
ㄱㅂㅊ (
갖바치
)
: (옛날에) 가죽신을 만드는 일을 직업으로 하던 사람.
Danh từ
🌏 GATBACHI; THỢ ĐÓNG GIÀY DA: (vào thời xưa) Người làm nghề đóng giày da. -
ㄱㅂㅊ (
극빈층
)
: 매우 가난한 계층.
Danh từ
🌏 TẦNG LỚP BẦN CÙNG, TẦNG LỚP DÂN NGHÈO: Tầng lớp rất nghèo.
• Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)