🌟 동정하다 (同情 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동정하다 (
동정하다
)
📚 Từ phái sinh: • 동정(同情): 남의 어려운 처지를 자기 일처럼 느끼며 가엾게 여김., 처지가 어려운 사람…
🗣️ 동정하다 (同情 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 정상을 동정하다. [정상 (情狀)]
🌷 ㄷㅈㅎㄷ: Initial sound 동정하다
-
ㄷㅈㅎㄷ (
단정하다
)
: 어떤 일에 대해 확실하다고 판단하고 결정하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỊNH ĐOẠT: Phán đoán chắc chắn về việc nào đó và quyết định. -
ㄷㅈㅎㄷ (
단정하다
)
: 겉모습이 깔끔하거나 태도가 얌전하고 바르다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐOAN CHÍNH: Vẻ bề ngoài gọn gàng hoặc thái độ ngoan ngoãn và đứng đắn. -
ㄷㅈㅎㄷ (
뒤집히다
)
: 안과 겉이 서로 바뀌다.
☆
Động từ
🌏 BỊ LỘN NGƯỢC: Bên trong và bên ngoài được đổi cho nhau.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59)