🌟 동정하다 (同情 하다)

Động từ  

1. 남의 어려운 처지를 자기 일처럼 느끼며 가엾게 여기다.

1. ĐỒNG CẢM, THƯƠNG CẢM: Cảm thấy tình cảnh khó khăn của người khác như việc của mình và lấy làm tội nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동정하는 분위기.
    An atmosphere of sympathy.
  • 동정하는 표정.
    A sympathetic look.
  • 거지를 동정하다.
    Sympathy for beggars.
  • 불쌍한 처지를 동정하다.
    Sympathize the poor situation.
  • 힘든 상황을 동정하다.
    Sympathize with the difficult situation.
  • 승규는 힘없이 앉은 거지를 동정하며 깡통에 돈 몇 푼을 넣었다.
    Seung-gyu put some money in the can, sympathizing with the helpless beggar.
  • 친구의 불치병 소식에 많은 사람들이 눈물을 흘리며 그녀를 동정했다.
    Many people wept and sympathized with her at the news of her friend's incurable disease.
  • 알고 보니 민준이 처지가 많이 어렵더라.
    Turns out minjun's situation is very difficult.
    걔가 보기보다 자존심이 센 애니까 쉽게 동정하지는 마.
    She's more prideful than she looks, so don't pity her easily.

2. 처지가 어려운 사람을 가엾게 여겨 도와주다.

2. CẢM THÔNG, CHIA SẺ: Lấy làm tội nghiệp và giúp đỡ người có hoàn cảnh khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동정하는 사람.
    A sympathetic person.
  • 동정하는 손길.
    A sympathetic touch.
  • 동정하는 행동.
    The act of compassion.
  • 고아를 동정하다.
    Pity an orphan.
  • 불행한 노인을 동정하다.
    Sympathize with an unhappy old man.
  • 몇 푼 동정하는 것으로 그의 가난이 해결될 수는 없다.
    A few pennies of sympathy cannot solve his poverty.
  • 길 잃은 노인에게 사람들은 동정하는 손길을 내밀었다.
    To the lost old man, people extended a sympathetic hand.
  • 내가 언제 이런 도움을 달라고 했어?
    When did i ask for this kind of help?
    남이 동정하면 고맙게 생각할 일이지 왜 화를 내?
    It's something to be thankful for when someone else sympathizes with. why are you angry?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동정하다 (동정하다)
📚 Từ phái sinh: 동정(同情): 남의 어려운 처지를 자기 일처럼 느끼며 가엾게 여김., 처지가 어려운 사람…

🗣️ 동정하다 (同情 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197)