🌟
동정하다
(同情 하다)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
동정하다
(동정하다
)
📚
Từ phái sinh:
•
🗣️
동정하다
(同情 하다)
@ Ví dụ cụ thể
🌷
동정하다
-
: 어떤 일에 대해 확실하다고 판단하고 결정하다.
🌏 ĐỊNH ĐOẠT: Phán đoán chắc chắn về việc nào đó và quyết định.
-
: 겉모습이 깔끔하거나 태도가 얌전하고 바르다.
🌏 ĐOAN CHÍNH: Vẻ bề ngoài gọn gàng hoặc thái độ ngoan ngoãn và đứng đắn.
-
: 안과 겉이 서로 바뀌다.
🌏 BỊ LỘN NGƯỢC: Bên trong và bên ngoài được đổi cho nhau.