🌟 한길

Danh từ  

1. 하나의 길. 또는 같은 길.

1. MỘT ĐƯỜNG: Một con đường. Hoặc cùng con đường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한길을 걷다.
    Walk along the road.
  • Google translate 한길을 고집하다.
    Insist on a path.
  • Google translate 한길로 매진하다.
    One road.
  • Google translate 한길에 몰두하다.
    Focus on the road.
  • Google translate 한길에 힘쓰다.
    Work hard in the cold.
  • Google translate 최 검사는 삼십 년간 법조인으로서 한길만을 걸어왔다.
    Prosecutor choi has only walked one path as a legal person for 30 years.
  • Google translate 아저씨는 다른 일을 해 보라는 주위의 권유에도 한길을 고집하며 도자기를 만들었다.
    Uncle made pottery, insisting on one road at the urging of others to do something else.
  • Google translate 선생님께서는 어떻게 유명한 학자가 되셨나요?
    How did you become a famous scholar?
    Google translate 제가 좋아하는 학문을 열심히 공부하면서 한길에 정진한 덕분이지요.
    It's all thanks to my hard work on my favorite subject.

한길: one way; single way; same way,いちず【一途】。ひとすじ【一筋】,un chemin,único camino, mismo camino,طريق واحد,нэг зам,một đường,เส้นทางเดียว, เส้นทางเดิม,satu jalan, jalan yang sama,,一条路,同样的路,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한길 (한길)

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98)