🌟 -으라는데도

1. 다른 사람들로부터 명령을 들었거나 자신이 명령한 사실을 전달하면서 뒤에 그와 반대되는 사실이 이어짐을 나타내는 표현.

1. DÙ BẢO… NHƯNG...: Cấu trúc thể hiện sự truyền đạt sự việc mà mình đã ra lệnh hoặc nghe thấy mệnh lệnh từ người khác đồng thời sự việc trái ngược với điều đó được tiếp nối ở sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남들은 이제 그만 잊으라는데도 그 기억은 머릿속에서 맴돌기만 한다.
    I can't help but think about it when others are telling me to forget it.
  • Google translate 사람들은 모두 나보고 네가 참으라는데도 화가 나서 참을 수가 있어야지.
    Everybody's got to be mad at me for asking you to put up with it.
  • Google translate 사진 찍으니까 가만히 있으라는데도 아이는 잠시도 가만히 있지를 못한다.
    The child can't stay still for a moment, even though the photograph tells him to stay still.
  • Google translate 철수는 또 컴퓨터 게임하고 있어?
    Chul-soo, are you playing computer games again?
    Google translate 응. 방학 때는 책 좀 읽으라는데도 매일 게임만 하고 걱정이네.
    Yeah. i'm worried because i only play games every day even though i'm told to read some books during vacation.
Từ tham khảo -라는데도: 들었거나 주장한 사실을 전달하면서 뒤에 그와 반대되는 상황이 이어짐을 나타내…

-으라는데도: -euraneundedo,しろといっているのに【しろと言っているのに】。しろといっているが【しろと言っているが】,,,,,dù bảo… nhưng...,แม้ว่าจะบอกว่า..., แม้ว่าจะได้ยินมาว่า..., แม้ว่าจะให้...,walaupun disuruh, sekalipun disuruh, disuruh~tetapi,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

💕Start 으라는데도 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Việc nhà (48) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59)