🌟 -다니까

1. 자신의 말이나 다른 사람의 말을 뒤에 오는 말의 이유나 근거로 인용함을 나타내는 표현.

1. VÌ NGHE NÓI... NÊN, VÌ THẤY BẢO .... NÊN: Cấu trúc thể hiện sự dẫn lời của người khác hoặc lời của mình làm căn cứ hay lí do.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엄마가 피곤하다니까 청소는 우리가 하자.
    Mom's tired. let's clean up.
  • Google translate 날씨가 덥다니까 반팔 옷을 꺼내 입으세요.
    The weather is hot, so take out your short-sleeved clothes.
  • Google translate 저 식당 음식이 맛있다니까 우리도 한번 가 볼까?
    That restaurant's good. shall we go?
  • Google translate 승규가 자전거 타고 싶다니까 한 대 사 줍시다.
    Seunggyu wants to ride a bike, so let's buy him a ride.
    Google translate 그래요. 곧 어린이날이니까 자전거를 선물합시다.
    Yeah. since it's children's day soon, let's give a bicycle as a gift.
Từ tham khảo -ㄴ다니까: 자신의 말이나 다른 사람의 말을 뒤에 오는 말의 이유나 근거로 인용함을 나타…
Từ tham khảo -는다니까: 자신의 말이나 다른 사람의 말을 뒤에 오는 말의 이유나 근거로 인용함을 나타…
Từ tham khảo -라니까: 자신의 말이나 다른 사람의 말을 뒤에 오는 말의 이유나 근거로 인용함을 나타내…

-다니까: -danikka,というから【と言うから】。といっているから【と言っているから】,,,ـدانيقا,гээд байхад, гэж байхад,vì nghe nói... nên, vì thấy bảo .... nên,เพราะได้ยินว่า...นะ, เนื่องจาก...บอกว่า...,karena katanya,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 형용사나 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Sở thích (103) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82)