🌟 -다니까
📚 Annotation: 형용사나 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82)