🌟 -라니까

1. 자신의 말이나 다른 사람의 말을 뒤에 오는 말의 이유나 근거로 인용함을 나타내는 표현.

1. NÓI LÀ… NÊN...: Cấu trúc thể hiện việc dẫn lời nói của mình hoặc của người khác làm lí do hay căn cứ của vế sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신상품이라니까 아무래도 값이 비싸겠지요.
    It's a new product, so it's probably expensive.
  • Google translate 그 분은 예술가라니까 감수성이 남다를 거예요.
    He's an artist, so he must be very sensitive.
  • Google translate 그건 사실이 아니라니까 내 말을 못 믿는 거야?
    That's not true. you don't believe me?
  • Google translate 매주 월요일이면 가게에 오더라니까 내일쯤 그를 볼 수 있을 거예요.
    He comes to the store every monday, so you'll see him tomorrow.
  • Google translate 이번 달도 적자라니까 앞으로 가게를 어떻게 운영할지 걱정이에요.
    We're in the red this month, and i'm worried about how we're going to run the store.
    Google translate 너무 걱정하지 마세요. 손님이 조금씩 늘고 있으니까 곧 좋아질 거예요.
    Don't worry too much. the number of customers is gradually increasing, so it'll get better soon.
Từ tham khảo -ㄴ다니까: 자신의 말이나 다른 사람의 말을 뒤에 오는 말의 이유나 근거로 인용함을 나타…
Từ tham khảo -는다니까: 자신의 말이나 다른 사람의 말을 뒤에 오는 말의 이유나 근거로 인용함을 나타…
Từ tham khảo -다니까: 자신의 말이나 다른 사람의 말을 뒤에 오는 말의 이유나 근거로 인용함을 나타내…

-라니까: -ranikka,というから【と言うから】。といっているんだから【と言っているんだから】,,,ـرَانِيقا,,nói là… nên...,ก็บอกแล้วไงว่า...,karena katanya,,(无对应词汇),

2. 자신의 명령이나 다른 사람의 명령을 뒤에 오는 말의 이유나 근거로 인용함을 나타내는 표현.

2. BẢO HÃY… MÀ...: Cấu trúc thể hiện việc dẫn mệnh lệnh của mình hoặc của người khác làm lí do hay căn cứ của vế sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 숙제하라니까 뭐하고 있니?
    I told you to do your homework. what are you doing?
  • Google translate 먼저 출발하라니까 아직 기다리고 있는 거야?
    I said leave first. are you still waiting?
  • Google translate 지수는 청소 좀 도와달라니까 방으로 들어가 버리네요.
    Jisoo went into the room to help me clean up.
  • Google translate 매일 자기 전에 일기 쓰라니까 지금까지 뭐한 거니?
    I told you to keep a diary every night before you go to bed. what have you been doing so far?
    Google translate 귀찮아서 미루다 보니 이렇게 됐어요.
    I was too lazy to put it off, and this happened.
Từ tham khảo -으라니까: 자신의 명령이나 다른 사람의 명령을 이유나 근거로 인용함을 나타내는 표현.

📚 Annotation: ‘-라고 하니까’가 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57)