🌟 -라니까
📚 Annotation: ‘-라고 하니까’가 줄어든 말이다.
• Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57)