Từ tham khảo
📚 Annotation: ‘-라고 하니까’가 줄어든 말이다.
Start 라 라 End
Start
End
Start 니 니 End
Start 까 까 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)