🌟 -는다니까

1. 자신의 말이나 다른 사람의 말을 뒤에 오는 말의 이유나 근거로 인용함을 나타내는 표현.

1. BẢO LÀ... NÊN, NÓI LÀ... NÊN: Cấu trúc thể hiện việc dẫn lời của mình hay lời của người khác làm lý do hay căn cứ của vế sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규가 책 읽는다니까 조용히 해 줍시다.
    Seung-gyu is reading a book, so let's be quiet.
  • Google translate 지수는 김치를 잘 먹는다니까 김치찌개를 끓일까요?
    Jisoo likes kimchi. should we make kimchi stew?
  • Google translate 아버지가 내일 마당에 사과나무를 심는다니까 우리도 도웁시다.
    Dad's planting apple trees in the yard tomorrow, so let's help.
  • Google translate 민준이가 라면에 달걀을 넣는다니까 달걀 좀 사 와.
    Minjun is putting eggs in ramen, so get some eggs.
    Google translate 그래. 조금만 기다려. 빨리 갔다 올게.
    Yes. wait a minute. i'll be right back.
Từ tham khảo -ㄴ다니까: 자신의 말이나 다른 사람의 말을 뒤에 오는 말의 이유나 근거로 인용함을 나타…
Từ tham khảo -다니까: 자신의 말이나 다른 사람의 말을 뒤에 오는 말의 이유나 근거로 인용함을 나타내…
Từ tham khảo -라니까: 자신의 말이나 다른 사람의 말을 뒤에 오는 말의 이유나 근거로 인용함을 나타내…

-는다니까: -neundanikka,というから【と言うから】。といっているから【と言っているから】,,,ـنوندانيقا,,bảo là... nên, nói là... nên,เนื่องจาก...บอกว่า..., เนื่องจาก...กล่าวว่า...,karena katanya,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273)