🌟 -ㄴ다니까

1. 자신의 말이나 다른 사람의 말을 뒤에 오는 말의 이유나 근거로 인용함을 나타내는 표현.

1. BẢO LÀ... NÊN, NÓI LÀ... NÊN: Cấu trúc thể hiện việc dẫn lời của mình hay lời của người khác làm lý do hay căn cứ của vế sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규가 열이 난다니까 해열제를 갖다 주세요.
    Seung-gyu has a fever, so please bring him a fever reducer.
  • Google translate 지수는 공항으로 바로 온다니까 우리도 공항으로 가자.
    Jisoo's coming straight to the airport, so let's go to the airport.
  • Google translate 유민이는 기숙사에서 생활한다니까 가구는 필요 없을 거예요.
    Yoomin lives in a dormitory, so you won't need furniture.
  • Google translate 경주까지 시간이 얼마나 걸릴까?
    How long will it take to get to gyeongju?
    Google translate 버스로 4시간 정도 걸린다니까 아침 일찍 출발하는 게 좋겠어.
    It takes about four hours by bus, so we'd better leave early in the morning.
Từ tham khảo -는다니까: 자신의 말이나 다른 사람의 말을 뒤에 오는 말의 이유나 근거로 인용함을 나타…
Từ tham khảo -다니까: 자신의 말이나 다른 사람의 말을 뒤에 오는 말의 이유나 근거로 인용함을 나타내…
Từ tham khảo -라니까: 자신의 말이나 다른 사람의 말을 뒤에 오는 말의 이유나 근거로 인용함을 나타내…

-ㄴ다니까: -ndanikka,というから【と言うから】。といっているんだから【と言っているんだから】,,,ـنْدانيقا,,bảo là... nên, nói là... nên,เนื่องจาก...บอกว่า..., เนื่องจาก...กล่าวว่า..., เพราะ...บอกว่า, เพราะ...พูดว่า,karena katanya,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159)