🌟 자석 (磁石)

Danh từ  

2. 쇠붙이를 끌어당기는 힘을 띤 물체.

2. NAM CHÂM: Vật thể có khả năng hút sắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자석 단추.
    Magnetic buttons.
  • Google translate 자석 도구.
    Magnetic tools.
  • Google translate 자석의 극.
    The poles of a magnet.
  • Google translate 자석을 사용하다.
    Use a magnet.
  • Google translate 자석을 이용하다.
    Use a magnet.
  • Google translate 자석에 이끌리다.
    Be attracted to a magnet.
  • Google translate 자석으로 찾다.
    Find with a magnet.
  • Google translate 그녀는 잃어버린 바늘을 자석을 이용해서 찾아냈다.
    She found the lost needle using a magnet.
  • Google translate 어떡해, 압정을 떨어뜨렸는데 어디로 갔는지 모르겠어. 밟으면 다칠 텐데.
    Oh no, i dropped the tack, but i don't know where it went. you'll get hurt if you step on it.
    Google translate 자석으로 찾으면 다치지 않을 거야.
    If you find this magnet, you won't get hurt.
Từ đồng nghĩa 지남철(指南鐵): 쇠붙이를 끌어당기는 힘을 띤 물체.

자석: magnet,じしゃく【磁石】,aimant,imán,حجر المغناطيس,соронзон чулуу,nam châm,แม่เหล็ก,magnet,магнит,磁铁,磁石,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자석 (자ː석) 자석이 (자ː서기) 자석도 (자ː석또) 자석만 (자ː성만)

🗣️ 자석 (磁石) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Chính trị (149) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99)