🌟 지남철 (指南鐵)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지남철 (
지남철
)
🌷 ㅈㄴㅊ: Initial sound 지남철
-
ㅈㄴㅊ (
중년층
)
: 나이가 중년인 사람의 계층.
Danh từ
🌏 TẦNG LỚP TRUNG NIÊN, GIỚI TRUNG NIÊN: Tầng lớp người ở độ tuổi trung niên. -
ㅈㄴㅊ (
지남철
)
: 쇠붙이를 끌어당기는 힘을 띤 물체.
Danh từ
🌏 SẮT NAM CHÂM: Vật thể có sức mạnh mà hút được sắt. -
ㅈㄴㅊ (
장년층
)
: 일생 중 가장 활발하게 활동하는, 나이가 서른 살에서 마흔 살 정도인 사람들.
Danh từ
🌏 TẦNG LỚP BA BỐN MƯƠI: Những người tuổi khoảng từ ba mươi đến bốn mươi, hoạt động một cách hoạt bát nhất trong cuộc đời của mình.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138)