🌟 지남철 (指南鐵)

Danh từ  

1. 쇠붙이를 끌어당기는 힘을 띤 물체.

1. SẮT NAM CHÂM: Vật thể có sức mạnh mà hút được sắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무거운 지남철.
    Heavy man-made iron.
  • Google translate 지남철의 크기.
    The size of the man-made iron.
  • Google translate 지남철이 들어가다.
    Jin nam chul goes in.
  • Google translate 지남철을 이용하다.
    Use the jinam iron.
  • Google translate 지남철에 끌리다.
    Gravitate toward the man-made of man-made iron.
  • Google translate 지남철에 붙다.
    Stick to the janam iron.
  • Google translate 나는 지남철을 이용하여 바닥에 떨어진 바늘을 주웠다.
    I picked up a needle that fell on the floor using the man-made iron.
  • Google translate 잠시 놔 두었던 지남철에는 쇳가루가 잔뜩 붙어 있었다.
    The cast iron that had been left for a while was full of iron powder.
  • Google translate 저는 여행 다녀오면서 기념품으로 지남철을 사요.
    I buy jin nam-cheol as a souvenir when i come back from my trip.
    Google translate 저도요. 냉장고에 붙여 놓으면 여행 생각도 나고 좋더라고요.
    Me too. it reminds me of traveling when i put it in the refrigerator.
Từ đồng nghĩa 자석(磁石): 쇠붙이를 끌어당기는 힘을 띤 물체.

지남철: magnet,じしゃく【磁石】,aimant, objet aimanté,magneto, imán,مغناطيس,соронз,sắt nam châm,แม่เหล็ก,magnet,магнит,磁铁,磁石,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지남철 (지남철)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138)