🌟 지남철 (指南鐵)

Danh từ  

1. 쇠붙이를 끌어당기는 힘을 띤 물체.

1. SẮT NAM CHÂM: Vật thể có sức mạnh mà hút được sắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무거운 지남철.
    Heavy man-made iron.
  • 지남철의 크기.
    The size of the man-made iron.
  • 지남철이 들어가다.
    Jin nam chul goes in.
  • 지남철을 이용하다.
    Use the jinam iron.
  • 지남철에 끌리다.
    Gravitate toward the man-made of man-made iron.
  • 지남철에 붙다.
    Stick to the janam iron.
  • 나는 지남철을 이용하여 바닥에 떨어진 바늘을 주웠다.
    I picked up a needle that fell on the floor using the man-made iron.
  • 잠시 놔 두었던 지남철에는 쇳가루가 잔뜩 붙어 있었다.
    The cast iron that had been left for a while was full of iron powder.
  • 저는 여행 다녀오면서 기념품으로 지남철을 사요.
    I buy jin nam-cheol as a souvenir when i come back from my trip.
    저도요. 냉장고에 붙여 놓으면 여행 생각도 나고 좋더라고요.
    Me too. it reminds me of traveling when i put it in the refrigerator.
Từ đồng nghĩa 자석(磁石): 쇠붙이를 끌어당기는 힘을 띤 물체.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지남철 (지남철)

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78)