🌟 지남철 (指南鐵)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지남철 (
지남철
)
🌷 ㅈㄴㅊ: Initial sound 지남철
-
ㅈㄴㅊ (
중년층
)
: 나이가 중년인 사람의 계층.
Danh từ
🌏 TẦNG LỚP TRUNG NIÊN, GIỚI TRUNG NIÊN: Tầng lớp người ở độ tuổi trung niên. -
ㅈㄴㅊ (
지남철
)
: 쇠붙이를 끌어당기는 힘을 띤 물체.
Danh từ
🌏 SẮT NAM CHÂM: Vật thể có sức mạnh mà hút được sắt. -
ㅈㄴㅊ (
장년층
)
: 일생 중 가장 활발하게 활동하는, 나이가 서른 살에서 마흔 살 정도인 사람들.
Danh từ
🌏 TẦNG LỚP BA BỐN MƯƠI: Những người tuổi khoảng từ ba mươi đến bốn mươi, hoạt động một cách hoạt bát nhất trong cuộc đời của mình.
• Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78)