🌷 Initial sound: ㅈㄴㅊ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3

중년층 (中年層) : 나이가 중년인 사람의 계층. Danh từ
🌏 TẦNG LỚP TRUNG NIÊN, GIỚI TRUNG NIÊN: Tầng lớp người ở độ tuổi trung niên.

지남철 (指南鐵) : 쇠붙이를 끌어당기는 힘을 띤 물체. Danh từ
🌏 SẮT NAM CHÂM: Vật thể có sức mạnh mà hút được sắt.

장년층 (壯年層) : 일생 중 가장 활발하게 활동하는, 나이가 서른 살에서 마흔 살 정도인 사람들. Danh từ
🌏 TẦNG LỚP BA BỐN MƯƠI: Những người tuổi khoảng từ ba mươi đến bốn mươi, hoạt động một cách hoạt bát nhất trong cuộc đời của mình.


:
Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53)