🌷 Initial sound: ㅈㄴㅊ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3

중년층 (中年層) : 나이가 중년인 사람의 계층. Danh từ
🌏 TẦNG LỚP TRUNG NIÊN, GIỚI TRUNG NIÊN: Tầng lớp người ở độ tuổi trung niên.

지남철 (指南鐵) : 쇠붙이를 끌어당기는 힘을 띤 물체. Danh từ
🌏 SẮT NAM CHÂM: Vật thể có sức mạnh mà hút được sắt.

장년층 (壯年層) : 일생 중 가장 활발하게 활동하는, 나이가 서른 살에서 마흔 살 정도인 사람들. Danh từ
🌏 TẦNG LỚP BA BỐN MƯƠI: Những người tuổi khoảng từ ba mươi đến bốn mươi, hoạt động một cách hoạt bát nhất trong cuộc đời của mình.


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124)