🌟 우선 (優先)

☆☆   Danh từ  

1. 다른 것에 앞서 특별하게 대우함.

1. SỰ ƯU TIÊN, SỰ ƯU ĐÃI: Việc đối xử một cách đặc biệt trước cái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노약자 우선.
    Old and weak first.
  • Google translate 여자 우선.
    Women first.
  • Google translate 우선의 일.
    A matter of priority.
  • Google translate 우선으로 고려하다.
    Consider first.
  • Google translate 우선으로 대접하다.
    Give priority to.
  • Google translate 어머니는 언제나 자신보다는 자식이 우선이었다.
    A mother always had her child before herself.
  • Google translate 대인 관계를 오래 유지하기 위해서는 배려하는 마음이 우선인 것 같다.
    In order to maintain interpersonal relationships for a long time, caring seems to be a priority.
  • Google translate 미국에 오긴 왔는데 모든 게 낯설어서 적응하기가 힘들어.
    I did come to america, but everything is strange, so it's hard to adjust.
    Google translate 여기 생활에 적응을 하려면 일단 영어를 배우는 게 우선이야.
    To adapt to life here, learning english is a priority.

우선: priority; preference,ゆうせん【優先】,priorité, primauté,preferencia,الأوّلية، تفضيل، الأسبقية,эн тэргүүн, урьтаж, нэн тэргүүн,sự ưu tiên, sự ưu đãi,การทำก่อนสิ่งอื่น, การอยู่เหนือสิ่งอื่นใด, อันดับแรก,dahulukan, utamakan,самое главное,优先,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우선 (우선)
📚 Từ phái sinh: 우선하다(優先하다): 다른 것에 앞서서 특별하게 대하다. 우선적: 딴 것에 앞서 특별하게 대우하는. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Thứ tự  


🗣️ 우선 (優先) @ Giải nghĩa

🗣️ 우선 (優先) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19)