🌟 베이킹파우더 (baking powder)
Danh từ
🗣️ 베이킹파우더 (baking powder) @ Giải nghĩa
- 머핀 (muffin) : 밀가루에 설탕, 유지, 우유, 달걀, 베이킹파우더 따위를 넣고 틀을 사용하여 오븐에 구워 낸 빵.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191)