🌟 베이킹파우더 (baking powder)

Danh từ  

1. 빵이나 과자 등을 만들 때 밀가루에 넣어 반죽을 부풀리는 데 쓰는 가루.

1. BỘT NỞ: Bột cho vào bột mỳ để làm nở bột khi làm bánh mỳ hoặc bánh kẹo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 베이킹파우더를 넣다.
    Add baking powder.
  • 베이킹파우더를 섞다.
    Mix baking powder.
  • 빵의 반죽을 부풀리려고 반죽에 베이킹파우더를 넣었다.
    Baking powder was put into the dough to inflate the dough.
  • 과자를 만들려고 밀가루에 베이킹파우더를 섞어 반죽을 하였다.
    I mixed the flour with the baking powder to make the cookies.
  • 오늘은 쿠키를 만들어 볼 건데요, 우선 어떤 것부터 해야 할까요?
    Today we're going to make cookies, which one should we start with?
    먼저 아몬드 가루, 베이킹파우더, 밀가루를 함께 체에 쳐서 반죽을 만듭니다.
    First, sift almond powder, baking powder, and flour together to make dough.


🗣️ 베이킹파우더 (baking powder) @ Giải nghĩa

💕Start 베이킹파우더 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160)