🌟 -십시오
vĩ tố
📚 Annotation: 받침이 없거나 'ㄹ' 받침인 동사 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㅅㅅㅇ: Initial sound -십시오
-
ㅅㅅㅇ (
수산업
)
: 바다나 강 등의 물에서 나는 생물을 잡거나 기르거나 가공하는 등의 산업.
☆
Danh từ
🌏 NGÀNH THUỶ SẢN: Ngành đánh bắt, nuôi trồng và gia công chế biến sinh vật xuất hiện ở biển hay sông. -
ㅅㅅㅇ (
샅샅이
)
: 빈틈없이 모조리.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẶN KẼ, MỘT CÁCH CHI LI: Tất cả không có sơ hở. -
ㅅㅅㅇ (
서술어
)
: 문장에서 주어의 성질, 상태, 움직임 등을 나타내는 말.
☆
Danh từ
🌏 VỊ NGỮ: Thành phần biểu thị tính chất, trạng thái, sự chuyển động của chủ ngữ trong câu văn.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82)