🌟 -으십시오
vĩ tố
📚 Annotation: 'ㄹ'을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㅇㅅㅅㅇ: Initial sound -으십시오
-
ㅇㅅㅅㅇ (
우선순위
)
: 어떤 것을 먼저 차지하거나 사용할 수 있는 차례나 위치.
☆
Danh từ
🌏 THỨ TỰ ƯU TIÊN: Thứ tự hay vị trí chiếm trước và có thể sử dụng cái nào đó. -
ㅇㅅㅅㅇ (
양심선언
)
: 비리나 부정 등을 숨기지 않고 양심에 따라 사실대로 말하는 것.
Danh từ
🌏 (SỰ) TUYÊN NGÔN LƯƠNG TÂM, NÓI THẬT THEO LƯƠNG TÂM: Việc nói đúng như sự thật, theo lương tâm, không giấu diếm điều bất chính hay phi lý. -
ㅇㅅㅅㅇ (
인생살이
)
: 사람이 세상을 살아가는 일.
Danh từ
🌏 CUỘC SỐNG: Việc con người sống ở trên đời.
• Thể thao (88) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191)