🌟 -으십시오

vĩ tố  

1. (아주높임으로) 듣는 사람에게 어떤 일을 정중하게 명령하거나 권유함을 나타내는 종결 어미.

1. XIN MỜI, XIN HÃY: (cách nói rất kính trọng) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện mệnh lệnh hay khuyên nhủ người nghe việc gì đó một cách trịnh trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모두 자리에 앉으십시오.
    Everybody, please take your seats.
  • Google translate 책 25쪽을 큰 소리로 읽으십시오.
    Read aloud on page 25 of the book.
  • Google translate 모두 조용히 하시고 제 말을 잘 들으십시오.
    Everybody be quiet and listen to me.
  • Google translate 입사 지원서를 한 장 주시겠습니까?
    May i have a job application form, please?
    Google translate 지원서는 2층 인사과에서 직접 받으십시오.
    Get your application directly from the hr department on the second floor.
Từ tham khảo -십시오: (아주높임으로) 듣는 사람에게 어떤 일을 정중하게 명령하거나 권유함을 나타내는…

-으십시오: -eusipsio,てください。てくださいませ,,,,,xin mời, xin hãy,เชิญ..., กรุณา...,silakan, hendaknya, apakah,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 'ㄹ'을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191)