🌟 총채

Danh từ  

1. 먼지를 털기 위해 여러 가닥의 끈이나 털, 헝겊 등으로 만든 도구.

1. CÁI PHẤT TRẦN, CHỔI LÔNG GÀ: Dụng cụ làm bằng giẻ, lông hoặc một số dải dây để quét bụi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 총채로 먼지를 털다.
    Dust off with a bayon.
  • Google translate 어머니는 총채로 옷장 위의 먼지를 털고 계셨다.
    Mother was dusting off the closet with a gun.
  • Google translate 창고 안에는 빗자루와 총채, 대걸레 등 청소 도구가 놓여 있었다.
    Inside the warehouse were cleaning tools such as broomsticks, guns and mop.
  • Google translate 아유, 책상 위에 먼지가 잔뜩 쌓였네.
    Oh, there's a lot of dust on the desk.
    Google translate 총채로 우선 먼지를 털고 걸레로 닦으렴.
    First brush off the dust and mop with a mop.

총채: duster,ちりはたき【塵叩き】。はたき。ちりはらい【塵払い】。さいはい【采配】。ダスター,plumeau, époussette,plumero, sacudidor,منفضة، مئزر,тоосны гөвүүр,cái phất trần, chổi lông gà,ไม้ขนไก่, แปรงปัดฝุ่น, แส้ปัดฝุ่น,kemoceng,Пылесбивалка,掸子,鸡毛掸子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 총채 (총채)

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52)