🌟 우선하다 (優先 하다)

Động từ  

1. 다른 것에 앞서 다루어지거나 특별하게 여겨지다.

1. ƯU TIÊN, ƯU ĐÃI: Việc đối xử một cách đặc biệt trước cái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 왕권에 우선하던 교권.
    The prerogative of the royal authority.
  • Google translate 지위나 명예에 우선하다.
    Priority to status or honor.
  • Google translate 공이 사보다 우선하다.
    The ball takes precedence over the company.
  • Google translate 집안보다 개인이 우선하다.
    Individuals take precedence over family.
  • Google translate 그 계획은 다른 계획에 우선하므로 가장 먼저 시행되어야 한다.
    The plan takes precedence over other plans and should be implemented first.
  • Google translate 우리 회사에서는 회사의 이익보다는 종업원들의 복지가 우선한다.
    In our company, the welfare of the employees takes precedence over the profits of the company.
  • Google translate 오랫동안 한국 사회에서는 집단의 가치가 개인의 가치보다 우선했다.
    For a long time in korean society, the value of the group has taken precedence over the value of the individual.
  • Google translate 요즘 입사 원서에 출신 학교를 적지 않는 회사가 많아졌어.
    These days, more companies don't write down their schools in job applications.
    Google translate 학벌보다는 개인의 능력이 우선하는 거지.
    Personal ability takes precedence over academic background.

우선하다: prioritize,ゆうせんする【優先する】,donner la priorité à quelque chose, accorder la priorité à quelque chose,preferir,يُعطي الأولوية,эн тэргүүн, нэн чухал,ưu tiên, ưu đãi,มาก่อนสิ่งอื่น, อยู่เหนือสิ่งอื่นใด, เป็นอันดับแรก,mendahulukan, mengutamakan,считать самым главным,优先,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우선하다 (우선하다) 우선하는 (우선하는) 우선하여 (우선하여) 우선해 (우선해) 우선하니 (우선하니) 우선합니다 (우선함니다)
📚 Từ phái sinh: 우선(優先): 다른 것에 앞서서 특별하게 대함.

🗣️ 우선하다 (優先 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Ngôn luận (36)