🌟 우선하다 (優先 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우선하다 (
우선하다
) • 우선하는 (우선하는
) • 우선하여 (우선하여
) 우선해 (우선해
) • 우선하니 (우선하니
) • 우선합니다 (우선함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 우선(優先): 다른 것에 앞서서 특별하게 대함.
🗣️ 우선하다 (優先 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 신법을 우선하다. [신법 (新法)]
- 저당권에 우선하다. [저당권 (抵當權)]
- 국익을 우선하다. [국익 (國益)]
- 공익을 우선하다. [공익 (共益)]
- 자국민이 우선하다. [자국민 (自國民)]
- 공익을 우선하다. [공익 (公益)]
🌷 ㅇㅅㅎㄷ: Initial sound 우선하다
-
ㅇㅅㅎㄷ (
익숙하다
)
: 어떤 일을 여러 번 하여 서투르지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUEN THUỘC, THÀNH THỤC: Làm việc nào đó nhiều lần nên không bỡ ngỡ. -
ㅇㅅㅎㄷ (
엄숙하다
)
: 의식이나 분위기 등이 무겁고 조용하다.
☆☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM TÚC, NGHIÊM TRANG: Nghi thức hay bầu không khí... nặng nề và im lặng. -
ㅇㅅㅎㄷ (
어색하다
)
: 잘 모르거나 별로 만나고 싶지 않았던 사람과 마주 대하여 불편하고 자연스럽지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LÚNG TÚNG, BỐI RỐI: Bất tiện và không được tự nhiên khi đối diện với người mà mình không quen hoặc không muốn gặp lắm. -
ㅇㅅㅎㄷ (
유식하다
)
: 배워서 아는 것이 많다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ HỌC THỨC, HAY CHỮ, THÔNG THÁI: Biết nhiều do học hỏi. -
ㅇㅅㅎㄷ (
엉성하다
)
: 잘 짜이지 않아 어설프고 빈틈이 있다.
☆
Tính từ
🌏 LỎNG: Không đan chặt mà lỏng lẻo và có lổ hổng. -
ㅇㅅㅎㄷ (
왜소하다
)
: 몸집이 작다.
☆
Tính từ
🌏 NHỎ BÉ: Thân hình nhỏ nhắn. -
ㅇㅅㅎㄷ (
약소하다
)
: 적고 변변하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 ÍT ỎI, (KHIÊM TỐN) ÍT VÀ KHÔNG ĐƯỢC ĐẸP,: Ít và không được đẹp.
• Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36)