🌟 다른

☆☆☆   Định từ  

1. 해당하는 것 이외의.

1. KHÁC: Ngoài cái tương ứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다른 가게.
    Another store.
  • 다른 나라.
    Other countries.
  • 다른 사람.
    Another person.
  • 다른 식당.
    Another restaurant.
  • 다른 일.
    Another job.
  • 다른 집.
    Another house.
  • 다른 친구.
    Another friend.
  • 다른 학교.
    Another school.
  • 다른 회사.
    Another company.
  • 민준은 고객들을 상대하느라 다른 업무를 할 시간이 없었다.
    Minjun had no time for other tasks because he was dealing with customers.
  • 우리 회사와 거래하던 업체가 부도가 나서 다른 거래처를 알아보고 있다.
    The company that was doing business with our company went bankrupt and is looking for another account.
  • 이 가게에도 나한테 맞는 옷이 없네.
    This store doesn't have the right clothes for me either.
    다른 가게에도 한번 가 보자.
    Let's go to another store.
Từ đồng nghĩa 딴: 서로 아무 관계가 없는., 해당되는 것 이외의.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다른 (다른)


🗣️ 다른 @ Giải nghĩa

🗣️ 다른 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19)