🌟 능청꾸러기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 능청꾸러기 (
능청꾸러기
)
🌷 ㄴㅊㄲㄹㄱ: Initial sound 능청꾸러기
-
ㄴㅊㄲㄹㄱ (
능청꾸러기
)
: 마음속으로는 다른 생각을 하면서 겉으로는 아무렇지 않은 것처럼 행동하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ TINH QUÁI, KẺ QUỶ QUYỆT: Người giấu đi suy nghĩ xảo quyệt và hành động một cách ranh mãnh.
• Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119)