🌷 Initial sound: ㄴㅊㄲㄹㄱ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
능청꾸러기
:
마음속으로는 다른 생각을 하면서 겉으로는 아무렇지 않은 것처럼 행동하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ TINH QUÁI, KẺ QUỶ QUYỆT: Người giấu đi suy nghĩ xảo quyệt và hành động một cách ranh mãnh.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208)