🌷 Initial sound: ㄴㅊㄲㄹㄱ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
능청꾸러기
:
마음속으로는 다른 생각을 하면서 겉으로는 아무렇지 않은 것처럼 행동하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ TINH QUÁI, KẺ QUỶ QUYỆT: Người giấu đi suy nghĩ xảo quyệt và hành động một cách ranh mãnh.
• Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)